MÁY IN VÀ MÃ HÓA CÔNG NGHIỆP MARKEM-IMAJE
Máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp hiện đại yêu cầu độ chính xác, tốc độ và độ bền cao trong in mã QR, barcode và in date code trên mọi loại vật liệu. Giải pháp tích hợp máy in CIJ – TTO – TIJ – laser, phù hợp với đa dạng ngành hàng như thực phẩm, dược phẩm, điện tử, FMCG.
Trong xu thế công nghiệp 4.0, máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje đóng vai trò thiết yếu trong việc nhận dạng, truy xuất và quản lý sản phẩm. Dòng máy này được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, hóa chất, điện tử, bao bì và logistic.
Thiết bị tích hợp công nghệ CIJ, TTO, TIJ và laser cho phép in mã QR, barcode và in date code với tốc độ đến 1.200 sản phẩm/phút, đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.
Độ tương phản ký tự đạt ≥ 95%, sai số vị trí in < ±0,2 mm, đảm bảo chất lượng mã in đạt tiêu chuẩn ISO/IEC 15415 (Data Matrix) và ISO/IEC 15416 (Barcode).
Vật liệu tương thích gồm PET, HDPE, thủy tinh, giấy, carton, film, kim loại, gỗ và nhựa kỹ thuật. Với chuẩn bảo vệ IP55 – IP65, máy vận hành bền bỉ trong môi trường bụi, ẩm hoặc nhiệt độ cao 0–45°C.
2.1 Cấu trúc tổng thể của máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje
Máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje được thiết kế dạng module, gồm 4 khối chức năng chính: đầu in, bộ điều khiển, hệ thống cấp mực và khối truyền thông – kết nối.
Thân máy chế tạo từ thép không gỉ 304 hoặc 316L, bề mặt xử lý chống ăn mòn Ra ≤ 0,6 µm, đạt chuẩn 3A Sanitary Standards. Bảng điều khiển cảm ứng 10,1–12,1 inch, độ sáng 800 nit, hỗ trợ hơn 30 ngôn ngữ.
Hệ thống mực sử dụng cartridge kín 750 ml hoặc 1 lít, có van chống tràn tự động, đảm bảo thay mực trong < 30 giây mà không cần dừng máy. Mực được kiểm soát độ nhớt (2,5–3,5 cP) và độ dẫn điện (1.000–1.400 µS/cm) bằng cảm biến online, sai số < 0,5%.
2.2 Nguyên lý hoạt động của máy in CIJ – Continuous Inkjet
Công nghệ CIJ của Markem-Imaje sử dụng áp lực phun mực qua đầu phun gốm 60–75 µm, tần số dao động 64 kHz, tạo ra dòng mực liên tục. Khi nhận tín hiệu điều khiển, các giọt mực được nạp điện và lệch hướng bằng điện trường để hình thành ký tự.
Tốc độ in tối đa đạt 3.000 ký tự/giây, khoảng cách in lý tưởng 2–15 mm, độ cao ký tự 1–15 mm.
Mực khô nhanh trong 1–3 giây, bám tốt trên vật liệu tốc độ cao như chai PET, ống nhựa, dây cáp hoặc nắp lon kim loại.
Hệ thống phun CIJ có khả năng làm sạch tự động đầu phun (Auto Flush) sau mỗi ca vận hành, giúp giảm 80% sự cố tắc mực và tăng tuổi thọ đầu phun lên 8.000 giờ.
2.3 Nguyên lý hoạt động của máy in TTO – Thermal Transfer Overprinter
Công nghệ TTO được sử dụng phổ biến trong ngành bao bì mềm, túi film, nhãn dán hoặc túi thực phẩm đông lạnh. Máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje dòng TTO dùng đầu in nhiệt điện trở 300 hoặc 600 dpi, truyền mực qua ribbon resin hoặc wax-resin.
Tốc độ in đạt 600 mm/s, chiều rộng in 32–128 mm. Mức tiêu thụ ribbon chỉ 0,2–0,4 m mỗi chu kỳ, tiết kiệm đến 20% so với máy truyền thống.
TTO của Markem-Imaje tích hợp công nghệ SmartRibbon™, tự động phát hiện lỗi đứt ribbon và lưu lại vị trí lỗi, giảm 30% hao phí vật liệu và tăng năng suất dây chuyền.
2.4 Nguyên lý hoạt động của máy in TIJ – Thermal Inkjet
Máy in TIJ – Thermal Inkjet Markem-Imaje được ưa chuộng trong in bao bì hộp carton, dược phẩm, mỹ phẩm và điện tử. Công nghệ sử dụng vi điện trở làm nóng buồng mực, tạo bọt khí đẩy giọt mực ra khỏi đầu phun với áp lực vi mô.
Độ phân giải in đạt 600 × 600 dpi, tốc độ in 150 m/phút, hỗ trợ in đa ngôn ngữ, font Unicode, hình ảnh vector và logo.
Mực pigment gốc dầu, dung môi MEK hoặc ethanol giúp bám vững trên bề mặt xốp và không xốp.
Đầu in HP45A hoặc Markem-Imaje ProDot có tuổi thọ trung bình 42 triệu xung/phun, dễ thay thế chỉ trong 1 phút mà không cần kỹ thuật viên chuyên sâu.
2.5 Nguyên lý hoạt động của máy in laser
Công nghệ laser của máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje sử dụng nguồn CO₂, Fiber hoặc UV tùy vật liệu in.
Laser CO₂ (10,6 µm) chuyên cho nhựa, giấy, thủy tinh; công suất 10–60 W.
Laser Fiber (1.064 nm) cho kim loại, nhựa cứng; công suất 20–100 W.
Laser UV (355 nm) cho vật liệu nhạy nhiệt; công suất 5–10 W.
Độ chính xác chùm tia ±0,05 mm, tốc độ khắc 2.000 ký tự/giây, độ sâu khắc 0,02–0,1 mm.
Máy có hệ thống quét galvanometer tốc độ cao, ống kính F-theta cho vùng khắc 100×100 đến 300×300 mm, tích hợp bộ hút khói lọc HEPA giúp loại bỏ 99,97% hạt bụi phát sinh.
2.6 Hệ thống điều khiển và giao tiếp dữ liệu
Máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje được trang bị bộ xử lý ARM Cortex-A9 hoặc iMX8, RAM 2–4 GB, lưu trữ nội bộ 32–64 GB.
Phần mềm CoLOS® của Markem-Imaje cho phép thiết kế, quản lý và truy xuất dữ liệu in từ xa qua mạng LAN/Wi-Fi. Hỗ trợ giao thức OPC-UA, Ethernet/IP, Modbus TCP, MQTT, dễ dàng tích hợp với hệ thống MES – ERP – SCADA của nhà máy.
Tính năng tự động đồng bộ dữ liệu giữa nhiều máy in trên dây chuyền giúp đảm bảo mã QR hoặc in date code đồng nhất trên toàn bộ sản phẩm.
Hệ thống có thể kết nối camera kiểm tra tự động (Vision Inspection) để loại bỏ sản phẩm in lỗi.
3.1 Thông số kỹ thuật tổng quan của máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje
Máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu CE và chứng nhận ISO 9001:2015, đảm bảo tính ổn định, độ chính xác và độ bền cơ học cao.
Thiết bị vận hành ở điện áp 100–240 VAC, 50/60 Hz, công suất tiêu thụ trung bình 45–150 W tùy dòng máy (CIJ, TTO, TIJ, laser).
Dải nhiệt độ hoạt động từ 0–45°C, độ ẩm 10–90% RH (không ngưng tụ).
Đầu in có cấp bảo vệ IP55 – IP65, chống bụi, chống tia nước áp lực cao.
Tuổi thọ trung bình của hệ thống đạt trên 30.000 giờ vận hành liên tục, hệ số khả dụng (Availability) ≥ 98,5%.
Các vật liệu in tương thích: nhựa PET, HDPE, LDPE, thủy tinh, lon nhôm, bao bì giấy, thùng carton, cao su, thép sơn tĩnh điện, gỗ ép, màng film BOPP.
3.2 Thông số kỹ thuật chi tiết theo từng công nghệ in
Công nghệ CIJ (Continuous Inkjet):
- Tốc độ in: tối đa 1.200 sản phẩm/phút
- Độ phân giải: 180–360 dpi
- Độ cao ký tự: 1–15 mm
- Khoảng cách in: 2–15 mm
- Dung tích mực: 750 ml
- Thời gian khô: < 3 giây
- Sai số vị trí in: ±0,2 mm
- Độ ổn định áp lực phun: ±0,05 bar
- Tỷ lệ tiêu hao mực: 2,5 ml/h (chế độ tiết kiệm EcoMode)
Công nghệ TTO (Thermal Transfer Overprinter):
- Độ phân giải: 300–600 dpi
- Tốc độ in: 600 mm/s
- Chiều rộng in: 32–128 mm
- Chiều dài in: 10–200 mm
- Ribbon: resin hoặc wax-resin, chiều dài 600–1.200 m
- Chức năng tiết kiệm ribbon: SmartRibbon™ giảm hao phí 20–30%
Công nghệ TIJ (Thermal Inkjet):
- Độ phân giải: 600 × 600 dpi
- Tốc độ in: 150–180 m/phút
- Độ cao in: 12,5 mm (1 đầu), 50 mm (4 đầu ghép nối)
- Loại mực: dầu, MEK, ethanol, UV-curable
- Độ bám dính: đạt tiêu chuẩn ASTM D3359 (Cross Cut Adhesion Test)
Công nghệ Laser:
- Loại nguồn: CO₂ / Fiber / UV
- Công suất: 10–100 W
- Độ chính xác khắc: ±0,05 mm
- Tốc độ khắc: 2.000–3.000 ký tự/giây
- Tuổi thọ nguồn laser: 30.000–50.000 giờ
- Tỷ lệ lỗi mã in: < 0,05%
3.3 Thông số hiệu suất và vận hành
Máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje được đánh giá hiệu suất theo chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness).
- Availability (Khả dụng): ≥ 98%
- Performance (Hiệu suất): ≥ 97%
- Quality (Chất lượng in): ≥ 99,5%
Khi vận hành trên dây chuyền tốc độ cao 200 m/phút, độ đồng bộ giữa các máy in vẫn đảm bảo ±0,1 giây, nhờ hệ thống đồng bộ tín hiệu Encoder & Photocell.
Thời gian khởi động ≤ 90 giây, thời gian tắt máy ≤ 60 giây, có chế độ AutoFlush tự động vệ sinh đầu in giúp giảm 80% sự cố tắc mực.
Hệ thống tự hiệu chỉnh độ nhớt mực mỗi 5 phút/lần, đảm bảo độ ổn định phun liên tục ngay cả trong môi trường biến thiên nhiệt độ.
3.4 Tiêu chuẩn quốc tế và quy chuẩn kỹ thuật
Tất cả các dòng máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje đều đạt các chứng nhận quốc tế:
- ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng
- ISO 14001:2015 – Quản lý môi trường
- ISO 45001:2018 – An toàn lao động
- ISO/IEC 15415 – Đánh giá chất lượng mã 2D (Data Matrix, QR)
- ISO/IEC 15416 – Đánh giá chất lượng mã vạch 1D
- CE (European Conformity) – Tiêu chuẩn an toàn EU
- RoHS Directive 2011/65/EU – Giới hạn chất độc hại trong thiết bị điện
- UL & cUL Listed – An toàn điện cho thị trường Bắc Mỹ
- 21 CFR Part 11 – Tiêu chuẩn quản lý dữ liệu điện tử ngành dược (FDA Hoa Kỳ)
Các tiêu chuẩn này đảm bảo máy vận hành an toàn, dữ liệu in hợp lệ cho mọi ngành công nghiệp có kiểm soát nghiêm ngặt.
3.5 Tiêu chuẩn mã in và truy xuất dữ liệu
Khi ứng dụng trong dây chuyền sản xuất tự động, máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn mã hóa toàn cầu:
- GS1 DataMatrix / GS1-128 cho truy xuất hàng hóa
- QR Code Model 2 / Micro QR cho sản phẩm tiêu dùng
- EAN / UPC / Code 128 / Code 39 cho mã vạch thương mại
- Pharmacode và GS1 DataBar cho ngành dược phẩm
- UID (Unique Identifier) cho linh kiện điện tử và hàng kỹ thuật cao
Chất lượng mã in được kiểm định bằng máy quét 2D verifier đạt chuẩn ISO/IEC 15426, đảm bảo cấp độ A hoặc B (Grade ≥ 3,5).
Hệ thống kiểm tra online có thể loại bỏ tự động sản phẩm in lỗi hoặc thiếu mã, giúp dây chuyền duy trì chất lượng ổn định 100%.
3.6 Tiêu chuẩn an toàn và môi trường
Máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế:
- IEC 61010-1:2010 – An toàn thiết bị đo lường và điều khiển
- IEC 61326-1 – Khả năng tương thích điện từ (EMC)
- EN 60204-1 – An toàn điện máy công nghiệp
- IP55 / IP65 – Chống bụi và nước theo tiêu chuẩn IEC 60529
Về môi trường, thiết bị đáp ứng:
- ISO 50001:2018 – Quản lý năng lượng
- ISO 14001:2015 – Kiểm soát phát thải CO₂
- WEEE Directive 2012/19/EU – Tái chế thiết bị điện tử
- Tiêu chuẩn tiếng ồn < 65 dB(A) ở khoảng cách 1 m
- Mức phát xạ ozone và VOC thấp hơn 50% so với giới hạn OSHA Hoa Kỳ
Nhờ hệ thống lọc khí thông minh và thiết kế kín, máy vận hành trong môi trường sản xuất thực phẩm, dược phẩm mà không gây ô nhiễm thứ cấp.
3.7 Tiêu chuẩn kết nối và phần mềm điều khiển
Phần mềm CoLOS® của Markem-Imaje hỗ trợ hơn 40 giao thức truyền thông: Ethernet/IP, PROFINET, OPC-UA, Modbus TCP, MQTT, RS-232/485, USB, Wi-Fi.
Người dùng có thể điều khiển đồng thời đến 99 máy in từ một giao diện trung tâm.
Phần mềm đáp ứng chuẩn ISA-95 và ISO/IEC 62264, tương thích với hệ thống quản lý sản xuất (MES), hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) và hệ thống truy xuất sản phẩm (Track & Trace).
Mỗi bản in mã QR, barcode hay in date code đều được mã hóa AES-256 bit, lưu trữ lịch sử in trong 12 tháng, hỗ trợ tính năng Audit Trail để đáp ứng yêu cầu của ISO 22000, HACCP và FDA 21 CFR Part 11.
Dữ liệu có thể đồng bộ với hệ thống camera kiểm tra trực tuyến Cognex hoặc Keyence, đảm bảo độ chính xác nhận dạng ≥ 99,9%.
3.8 Tiêu chuẩn vật liệu mực và ribbon
Tất cả vật tư tiêu hao của máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje đều được chứng nhận:
- FDA 21 CFR §175.105 – An toàn mực tiếp xúc gián tiếp thực phẩm
- EU Regulation (EC) No. 1935/2004 – Vật liệu tiếp xúc bao bì thực phẩm
- RoHS & REACH – Không chứa chì, thủy ngân, cadmium, phthalates
- UL Yellow Card – Chứng nhận vật liệu không cháy
Mực CIJ gốc MEK, ethanol hoặc acetone khô nhanh trong < 3 giây; ribbon TTO có khả năng chịu nhiệt 180–220°C; mực TIJ pigment chống phai 5–10 năm; laser khắc vĩnh viễn, không thể tẩy xóa.
Tất cả đáp ứng yêu cầu độ bền ký tự theo tiêu chuẩn ASTM D5725 (Abrasion Resistance) và ISO 15184 (Hardness Test).
3.9 Hiệu suất năng lượng và độ tin cậy
Máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje được thiết kế tối ưu năng lượng và vận hành ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Mức tiêu thụ điện trung bình 0,15–0,25 kWh/giờ (CIJ – TIJ) và 0,5–0,8 kWh/giờ (laser), tiết kiệm đến 30% năng lượng so với thế hệ trước nhờ mạch nguồn PFC (Power Factor Correction) đạt hệ số cosφ ≥ 0,98.
Hệ thống quạt tản nhiệt tự động điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ môi trường, giảm 20% tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ linh kiện.
MTBF (Mean Time Between Failures) trung bình 45.000 giờ, tương đương hơn 5 năm vận hành liên tục.
Khả năng chịu rung 5 g (5–500 Hz) và chống sốc cơ học 15 g theo tiêu chuẩn IEC 60068-2-6.
3.10 Bảo trì và độ sẵn sàng vận hành
Để đảm bảo năng suất cao, máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje áp dụng triết lý “No Tools Maintenance” – bảo trì không cần dụng cụ.
Bộ lọc không khí, đầu in, cartridge và module mực được thiết kế dạng cassette, có thể thay thế trong 2–3 phút.
Hệ thống tự động chẩn đoán (Self-Diagnostic) giám sát hơn 30 thông số: áp suất, độ nhớt, nhiệt độ đầu in, tín hiệu phun, điện áp mạch. Khi phát hiện sai lệch vượt ±10%, máy cảnh báo và hiệu chỉnh ngay lập tức.
Tỷ lệ uptime đạt ≥ 99,2%, thời gian bảo dưỡng định kỳ chỉ 1 lần/6 tháng.
Dữ liệu vận hành được lưu vào bộ nhớ flash 64 GB và gửi tự động qua CoLOS® Cloud để ETEK hoặc Markem-Imaje hỗ trợ từ xa.
4.1 Lợi ích kỹ thuật và vận hành
Sở hữu thiết kế cơ khí chuẩn công nghiệp và khả năng tự động hóa cao, máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje mang lại hiệu quả vận hành vượt trội.
Tốc độ in ổn định 24/7, sai số vị trí ký tự chỉ ±0,2 mm, độ nét ký tự ≥ 95%, tỷ lệ lỗi in < 0,05%.
Hệ thống tự căn chỉnh đầu in (Auto Calibration) giúp đảm bảo khoảng cách phun tối ưu 2–15 mm, kể cả khi băng tải dao động tốc độ.
Đặc biệt, tính năng Auto Flush làm sạch tự động sau mỗi ca, giảm 80% tắc mực. Bộ điều khiển PID cho phép kiểm soát áp suất mực ±0,05 bar, đảm bảo chất lượng phun đồng đều.
Các thông số này giúp doanh nghiệp đạt chỉ số OEE ≥ 90%, cao hơn 15–20% so với các hệ in truyền thống.
4.2 Lợi ích kinh tế và tối ưu chi phí
Khi triển khai máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje, doanh nghiệp có thể giảm 25–40% chi phí vận hành nhờ mức tiêu thụ mực và ribbon thấp.
Một máy CIJ trung bình tiêu hao 2–3 ml mực/giờ, thấp hơn 35% so với các thương hiệu phổ thông.
Tuổi thọ đầu in tăng gấp đôi (8.000–10.000 giờ) nhờ cơ chế tự làm sạch và kiểm soát nhiệt độ.
Hiệu quả tài chính thể hiện rõ qua chỉ số ROI:
- Thời gian hoàn vốn (Payback Period): 1,5–2 năm
- Chi phí in trung bình: 0,0005–0,001 USD/mã
- Giảm lỗi mã 80%, tránh thiệt hại do sản phẩm bị trả về.
Khi vận hành liên tục 3 ca/ngày, hệ thống tiết kiệm 20–30 triệu đồng/năm tiền vật tư, đồng thời giảm 15% điện năng tiêu thụ cho toàn dây chuyền in mã.
4.3 Lợi ích về chất lượng và truy xuất nguồn gốc
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chất lượng mã in là yếu tố quyết định khả năng xuất khẩu. Máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje đảm bảo mã QR và barcode có khả năng đọc – quét đạt cấp độ A theo ISO/IEC 15415.
Độ phản quang ký tự (Contrast Ratio) ≥ 80%, đảm bảo khả năng nhận diện chính xác trên mọi thiết bị quét công nghiệp.
Tất cả dữ liệu in date code và mã sản phẩm đều được lưu trữ đồng bộ trên nền tảng CoLOS® Server, có thể truy xuất toàn bộ lịch sử in theo ngày, lô, hoặc người vận hành.
Điều này đáp ứng đầy đủ yêu cầu truy xuất nguồn gốc (Traceability) của các tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000, GMP và FDA 21 CFR Part 11.
Mã in đạt tuổi thọ đến 10 năm trong môi trường khô, 5 năm trong điều kiện ẩm 90% mà không phai màu, vượt tiêu chuẩn ASTM D5725.
4.4 Lợi ích môi trường và phát triển bền vững
Máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje được thiết kế thân thiện môi trường, giảm phát thải VOC 50–60% so với máy thông thường nhờ mực gốc ethanol ít bay hơi.
Vật liệu mực, ribbon đều đạt chứng nhận RoHS và REACH, không chứa toluene, benzene, MEK độc hại.
Công nghệ thu hồi hơi dung môi (Vapor Recovery System) giúp giảm hao phí mực 15%.
Các dòng laser sử dụng nguồn Fiber tiết kiệm năng lượng, hiệu suất quang điện > 35%, không cần vật tư tiêu hao, không phát sinh chất thải.
Hệ thống vận hành với độ ồn < 65 dB(A), đạt chuẩn ISO 11201:2010, phù hợp môi trường làm việc trong nhà máy thực phẩm, dược phẩm và điện tử.
Nhờ vậy, doanh nghiệp không chỉ đạt lợi ích kỹ thuật mà còn đáp ứng chiến lược “Net Zero Emission” theo tiêu chuẩn ESG toàn cầu.
4.5 Ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống
Trong lĩnh vực F&B, máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje được dùng để in in date code, mã QR, barcode lên bao bì chai PET, lon nhôm, túi nhựa, hộp carton hoặc nắp chai.
Tốc độ in đạt 1.200 sản phẩm/phút, sai số in < ±0,1 mm, ký tự bám chắc dù sản phẩm được bảo quản lạnh hoặc tiệt trùng.
Ví dụ: dòng 9018 CIJ của Markem-Imaje in trên chai nước ướp lạnh 5°C mà không bị nhòe; mực gốc MEK khô trong 2 giây, chịu được độ ẩm 95%.
Hệ thống kiểm tra camera loại bỏ tự động sản phẩm in lỗi, tỷ lệ pass ≥ 99,98%.
Máy đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm EU 1935/2004, đảm bảo không phát sinh hóa chất bay hơi ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
4.6 Ứng dụng trong ngành dược phẩm và y tế
Ngành dược yêu cầu mã hóa nghiêm ngặt để truy xuất lô sản xuất. Máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje hỗ trợ in mã 2D GS1 DataMatrix, Pharmacode và GTIN-14 theo quy định của WHO và FDA.
Công nghệ TIJ và laser UV được sử dụng để in mã vĩnh viễn trên vỏ hộp, lọ thủy tinh, nắp nhôm và ống tuýp.
Độ phân giải in đạt 600 dpi, ký tự nhỏ tới 0,8 mm vẫn đảm bảo khả năng quét 100%.
CoLOS® Track & Trace quản lý chuỗi cung ứng dược, tự động gán mã SSCC (Serial Shipping Container Code) và gửi dữ liệu đến hệ thống ERP – SAP.
Nhờ vậy, doanh nghiệp dược phẩm có thể tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn 21 CFR Part 11, GMP EU Annex 11 và ISO 15378.
4.7 Ứng dụng trong ngành điện – điện tử
Trong lĩnh vực điện tử, máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje sử dụng công nghệ laser Fiber và TIJ để in mã seri, QR hoặc UID lên bảng mạch, cáp, chip hoặc vỏ linh kiện.
Độ chính xác khắc ±0,05 mm, tốc độ khắc 2.000 ký tự/giây, đảm bảo mã đọc được bằng camera công nghiệp ở tốc độ 200 sản phẩm/phút.
Mực pigment chịu nhiệt 180°C, không bong tróc trong quá trình hàn reflow.
Các mã in đáp ứng chuẩn UL 969 về độ bám dính nhãn kỹ thuật và ANSI MH10.8.2 về quản lý dữ liệu điện tử.
Việc tích hợp máy in Markem-Imaje vào dây chuyền SMT hoặc AOI giúp đồng bộ dữ liệu sản xuất và giảm 25% thời gian kiểm tra sản phẩm lỗi.
4.8 Ứng dụng trong ngành bao bì, nhựa và vật liệu xây dựng
Máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje dòng CIJ và laser CO₂ được ứng dụng để in ngày sản xuất, logo và mã QR trên bao bì túi PP, PE, ống PVC, lon sơn, tấm tôn, gạch men.
Công suất in 50–100 m/phút, chịu được bụi và nhiệt độ cao đến 45°C.
Đầu in IP65 hoạt động tốt ngay cả khi có bụi xi măng hoặc bột nhựa mịn.
Mực pigment trắng hoặc vàng đảm bảo tương phản cao trên nền tối, không phai trong 5 năm ngoài trời.
Tốc độ khô 2 giây, độ bám theo ASTM D3359 đạt cấp 5B.
Đây là lựa chọn tối ưu cho nhà máy vật liệu xây dựng và bao bì công nghiệp.
4.9 Ứng dụng trong logistics và truy xuất chuỗi cung ứng
Nhờ khả năng kết nối dữ liệu mạnh mẽ, máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje là trung tâm của hệ thống truy xuất chuỗi cung ứng.
Máy có thể in mã QR, barcode, SSCC hoặc mã pallet trực tiếp lên thùng carton hoặc tem nhãn vận chuyển.
Khi kết nối với phần mềm WMS và ERP, mỗi sản phẩm, kiện hàng hoặc pallet đều được mã hóa duy nhất, giúp tự động hóa quá trình nhập – xuất – lưu kho.
Khả năng in mã lớn (128 × 256 mm) và độ phân giải 300 dpi đảm bảo dễ quét ở khoảng cách 1 m.
Giải pháp này đáp ứng tiêu chuẩn GS1 Global Traceability Standard và ISO 17367:2013 (Supply Chain Labeling), giúp doanh nghiệp đạt chuẩn xuất khẩu toàn cầu.
5.1 Giải pháp trọn gói – từ tư vấn, thiết kế đến vận hành
ETEK cung cấp máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje theo mô hình tổng thầu EPC, bao gồm khảo sát – thiết kế – cung cấp – lắp đặt – đào tạo – bảo trì – hỗ trợ kỹ thuật.
Tất cả quy trình được chuẩn hóa theo ISO 9001:2015 và ISO/IEC 17025, đảm bảo kiểm soát chất lượng ở từng giai đoạn.
Điểm khác biệt nổi bật của ETEK là khả năng tích hợp toàn bộ hệ thống in mã QR, barcode, in date code, CIJ – TTO – TIJ – laser vào dây chuyền tự động.
Các kỹ sư ETEK thiết kế module giao tiếp trực tiếp với PLC – SCADA, đảm bảo dữ liệu đồng bộ theo thời gian thực, không xảy ra lỗi truyền tín hiệu.
Giải pháp tổng thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm 15–20% chi phí triển khai so với việc mua thiết bị riêng lẻ từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
5.2 Công nghệ quốc tế – đảm bảo độ ổn định và độ chính xác cao
ETEK là đối tác chiến lược được ủy quyền chính thức của Markem-Imaje tại Việt Nam, mang đến hệ thống in công nghiệp đạt chuẩn châu Âu CE và UL Hoa Kỳ.
Tất cả thiết bị đều sử dụng linh kiện nhập khẩu trực tiếp từ Pháp, Ý, Nhật Bản, với khả năng vận hành liên tục 24/7 trong môi trường khắc nghiệt.
Các dòng CIJ – TTO – TIJ – laser đều có phần mềm CoLOS® bản quyền, cho phép kiểm soát chất lượng in theo tiêu chuẩn ISO/IEC 15415 và 15416.
ETEK cam kết chất lượng in đạt cấp độ A hoặc B (Grade ≥ 3,5) trên mọi vật liệu.
Độ bền ký tự sau khi in mã QR và barcode được kiểm chứng theo ASTM D5725 – khả năng chống mài mòn ≥ 10.000 chu kỳ.
Với hệ thống dự đoán bảo trì (Predictive Maintenance) và cảm biến IoT, máy có thể tự động cảnh báo trước 72 giờ khi thông số sai lệch, giúp duy trì hiệu suất OEE ≥ 92%.
5.3 Dịch vụ kỹ thuật và hậu mãi chuyên nghiệp
ETEK triển khai mô hình dịch vụ kỹ thuật 24/7, hỗ trợ trực tuyến qua nền tảng CoLOS® Remote Service.
Khi phát sinh lỗi, đội ngũ kỹ sư ETEK phản hồi trong 30 phút, có mặt tại nhà máy trong vòng 6–12 giờ.
Kho phụ tùng tiêu chuẩn hóa được lưu tại Hà Nội và TP.HCM, đảm bảo thời gian thay thế linh kiện trong 24–48 giờ.
Ngoài dịch vụ bảo hành phần cứng, ETEK còn cung cấp bảo trì phần mềm và hiệu chỉnh dữ liệu in.
Khách hàng có thể lựa chọn gói “Performance Guarantee” – bảo hành cả năng suất và chất lượng mã in, cam kết tỷ lệ lỗi in < 0,1%.
Tất cả hoạt động bảo trì được ghi nhận trên hệ thống CoLOS® Service Log, đáp ứng tiêu chuẩn ISO 10002 về quản lý dịch vụ khách hàng.
5.4 Tùy chỉnh theo đặc thù ngành và quy mô sản xuất
Hiểu rõ rằng mỗi ngành có yêu cầu khác nhau, ETEK cung cấp các gói máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje tùy chỉnh theo loại vật liệu, tốc độ dây chuyền, và độ phức tạp của mã.
- Dòng CIJ 9000 Series: phù hợp cho thực phẩm, đồ uống, vật liệu đóng chai tốc độ cao.
- Dòng TTO 2200 & SmartDate X65: chuyên in bao bì film, túi nhựa, túi chân không.
- Dòng TIJ 1200 & SmartJet: dùng cho dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử.
- Dòng Laser SmartLase F500 / C600 / L600: ứng dụng trong kim loại, nhựa, thủy tinh, bao bì cao cấp.
ETEK hỗ trợ tích hợp với băng tải, robot đóng gói, máy dán nhãn, camera kiểm tra, và hệ thống in – kiểm tra – loại bỏ lỗi tự động (Print & Inspect).
Tùy theo quy mô, doanh nghiệp có thể chọn cấu hình đơn máy, dây chuyền liên hoàn hoặc hệ thống in đa điểm (Multi-Print System) đồng bộ dữ liệu toàn nhà máy.
5.5 Giá trị khác biệt và lợi thế cạnh tranh của ETEK
So với các nhà cung cấp thông thường, ETEK mang đến giá trị vượt trội trên ba phương diện:
(1) Đồng bộ công nghệ: Tất cả máy in Markem-Imaje được tích hợp liền mạch vào dây chuyền PLC – SCADA – ERP, không cần phần mềm trung gian.
(2) Tiết kiệm chi phí: Tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn 25% nhờ giải pháp tích hợp và bảo trì chủ động.
(3) Hỗ trợ toàn diện: Dịch vụ hậu mãi trong nước nhanh, chuyên nghiệp, không phụ thuộc vào kỹ sư nước ngoài.
Ngoài ra, ETEK là một trong số ít đơn vị tại Việt Nam cung cấp đầy đủ máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 22000, HACCP, CE, RoHS.
Các dự án tiêu biểu của ETEK đã được triển khai cho nhiều tập đoàn đa quốc gia trong lĩnh vực F&B, dược phẩm, nhựa – bao bì, điện tử, hóa chất và logistics.
5.6 Đảm bảo hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững
ETEK không chỉ bán thiết bị mà cung cấp giải pháp tổng thể hướng tới hiệu quả vận hành – bền vững – thông minh.
Nhờ hệ thống điều khiển năng lượng thông minh, máy in Markem-Imaje do ETEK triển khai giúp giảm 15% điện năng tiêu thụ và 20% lượng dung môi bay hơi.
Việc sử dụng mực không chứa MEK độc hại giúp giảm 30% khí VOC phát thải, đạt chuẩn ISO 14001 và chứng nhận “Eco Label” của EU.
ETEK hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng hệ thống in – kiểm tra – truy xuất toàn diện, đạt độ chính xác dữ liệu 99,9%, giảm thất thoát sản phẩm lỗi đến 70%.
Đây là nền tảng vững chắc giúp các nhà máy tại Việt Nam chuyển đổi số, hướng tới tiêu chuẩn sản xuất xanh (Green Manufacturing) và mô hình ESG toàn cầu.
KẾT LUẬN
Trong bối cảnh sản xuất công nghiệp hiện đại, việc đầu tư máy in và mã hóa công nghiệp Markem-Imaje không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính truy xuất, minh bạch thông tin mà còn tăng năng suất, giảm chi phí và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Với khả năng in mã QR, barcode, in date code chính xác, tốc độ cao, cùng các công nghệ CIJ – TTO – TIJ – laser, thiết bị Markem-Imaje đã trở thành chuẩn mực trong ngành in mã công nghiệp.
Khi lựa chọn ETEK – đối tác cung cấp giải pháp trọn gói và chuyên nghiệp – doanh nghiệp không chỉ sở hữu thiết bị hiện đại mà còn được đồng hành trong suốt quá trình vận hành, tối ưu hiệu suất và hướng tới phát triển bền vững.
Đó là lý do ETEK trở thành lựa chọn hàng đầu cho mọi nhà máy đang tìm kiếm giải pháp in mã hóa chất lượng quốc tế, chính xác và lâu dài.
SẢN PHẨM LIÊN QUAN:
Các hệ thống in và mã hóa khác
Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK




