DỊCH VỤ BÁN ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI TẠI CHỖ
Dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ là giải pháp cung cấp điện sạch trực tiếp tại địa điểm tiêu thụ thông qua mô hình hợp đồng mua bán điện (PPA), không cần đầu tư ban đầu. Hệ thống điện mặt trời doanh nghiệp được lắp đặt rooftop vận hành ổn định, giúp giảm chi phí điện, giảm phát thải CO₂, và đáp ứng tiêu chí ESG. Đây là hướng đi chiến lược trong tiến trình chuyển đổi năng lượng xanh của Việt Nam, đặc biệt tại các khu công nghiệp và tòa nhà thương mại.
1.1 Bối cảnh năng lượng Việt Nam và xu hướng chuyển dịch xanh
Trong thập kỷ qua, nhu cầu điện tại Việt Nam tăng trung bình 8–10%/năm, trong khi nguồn cung truyền thống từ nhiệt điện than đang dần suy giảm hiệu quả do áp lực chi phí nhiên liệu và phát thải CO₂. Chính phủ Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đồng thời ưu tiên phát triển điện mặt trời rooftop và mô hình PPA như công cụ then chốt để chuyển đổi năng lượng bền vững.
Theo Quy hoạch điện VIII, tổng công suất năng lượng tái tạo (NLTT) đến năm 2030 chiếm 47% tổng công suất hệ thống điện, trong đó điện mặt trời chiếm khoảng 25%. Tỷ trọng điện mặt trời áp mái dự kiến đạt 7.000 MWp, với ưu tiên cho khu công nghiệp, khu chế xuất, và trung tâm logistics.
Trong bối cảnh đó, dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ nổi lên như giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp tận dụng mái nhà sẵn có, giảm chi phí năng lượng mà không cần đầu tư hạ tầng hoặc vận hành phức tạp.
1.2 Khái niệm về dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ
Dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ (On-site Solar Power Purchase Service) là mô hình trong đó nhà đầu tư (nhà cung cấp dịch vụ) đầu tư, lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống điện mặt trời ngay tại mái của khách hàng, sau đó bán điện trực tiếp cho bên sử dụng thông qua hợp đồng mua bán điện (PPA).
Khách hàng không cần bỏ vốn đầu tư, chỉ trả tiền điện theo lượng điện năng tiêu thụ thực tế với mức giá cố định hoặc linh hoạt theo hợp đồng. Toàn bộ hệ thống, bao gồm tấm pin, bộ inverter, hệ khung giá đỡ, hệ thống giám sát EMS và công tơ 2 chiều đều do bên cung cấp đầu tư và quản lý.
Công suất hệ thống phổ biến dao động 100 kWp – 3 MWp, phù hợp với nhà máy sản xuất, trung tâm logistics, tòa nhà thương mại hoặc kho lạnh.
1.3 Mô hình PPA và vai trò trong dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ
Mô hình PPA (Power Purchase Agreement) là hợp đồng thỏa thuận giữa nhà đầu tư điện mặt trời và khách hàng tiêu thụ điện, trong đó nhà đầu tư chịu trách nhiệm đầu tư, vận hành và bán điện trực tiếp với giá rẻ hơn giá điện lưới.
Có hai dạng PPA phổ biến:
- On-site PPA (tại chỗ): Hệ thống được lắp ngay trên mái của khách hàng, điện năng được dùng trực tiếp.
- Off-site PPA: Điện được sản xuất ở nơi khác và bán qua hệ thống truyền tải.
Với dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ, mô hình on-site PPA là hình thức được ưa chuộng nhất tại Việt Nam do tránh được chi phí truyền tải, tổn thất điện năng và thủ tục phức tạp.
Giá điện theo hợp đồng PPA thường thấp hơn 10–25% so với giá điện thương mại trung bình của EVN, tùy theo công suất, vị trí, và thời hạn hợp đồng (thường từ 10–20 năm).
1.4 Lợi thế vận hành của điện mặt trời doanh nghiệp
Trong thực tế, điện mặt trời doanh nghiệp áp dụng dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ có hiệu suất cao và thời gian hoàn vốn nhanh nhờ tối ưu hóa cấu trúc chi phí.
Các tấm pin hiệu suất cao Monocrystalline PERC hoặc TOPCon đạt hiệu suất chuyển đổi 21–23%, tuổi thọ hơn 25 năm, suy giảm công suất <0,5%/năm. Bộ inverter chuỗi (string inverter) có hiệu suất >98%, tích hợp bảo vệ quá áp, giám sát dòng DC/AC theo thời gian thực.
Mức sản lượng trung bình tại Việt Nam dao động 1.300–1.600 kWh/kWp/năm, tùy vị trí (cao nhất ở Ninh Thuận, Bình Thuận và Long An).
Ví dụ: hệ thống 1 MWp có thể tạo ra ~1,5 triệu kWh/năm, tương đương giảm phát thải khoảng 1.200 tấn CO₂/năm.
1.5 Thách thức và tiềm năng của thị trường Việt Nam
Thị trường dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ tại Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh. Tuy nhiên, vẫn tồn tại các thách thức như:
- Cơ chế pháp lý về hợp đồng mua bán điện (PPA) chưa đồng bộ, đặc biệt với mô hình bán điện ngoài EVN.
- Thiếu khung hướng dẫn rõ ràng về đấu nối, đo đếm, và bù trừ công suất khi hệ thống kết hợp với điện lưới.
- Chi phí đầu tư ban đầu cho nhà cung cấp dịch vụ vẫn cao do tấm pin, inverter chủ yếu nhập khẩu.
Tuy nhiên, tiềm năng thị trường là rất lớn: theo nghiên cứu của Viện Năng lượng (Bộ Công Thương), tổng diện tích mái nhà công nghiệp có thể lắp đặt điện mặt trời tại Việt Nam đạt hơn 100 triệu m², tương đương tiềm năng hơn 15.000 MWp.
Đặc biệt, nhu cầu thực hiện cam kết ESG và chứng chỉ RE100 của doanh nghiệp FDI (Samsung, Foxconn, Intel, LEGO…) đang thúc đẩy nhanh việc triển khai mô hình điện mặt trời rooftop thông qua dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ.
1.6 Triển vọng tích hợp và mở rộng mô hình PPA
Từ năm 2024–2030, dự kiến chính phủ Việt Nam sẽ hoàn thiện khung pháp lý cho hợp đồng PPA song phương, cho phép doanh nghiệp và nhà đầu tư thỏa thuận mua bán điện trực tiếp, không qua trung gian EVN.
Điều này mở ra cơ hội lớn cho các công ty cung cấp dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ khi có thể mở rộng hợp đồng đa dạng:
- PPA cố định (Fixed Rate PPA)
- PPA linh hoạt theo giờ (Time-of-Use PPA)
- PPA chia sẻ sản lượng (Shared Savings PPA)
Khi kết hợp với hệ thống rooftop thông minh, dữ liệu sản xuất điện có thể truyền trực tiếp về nền tảng EMS (Energy Management System), giúp khách hàng theo dõi sản lượng, tỷ lệ tiết kiệm, và lượng CO₂ giảm được theo thời gian thực.
1.7 Vai trò của chính sách và định hướng phát triển
Chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy các cơ chế hỗ trợ phát triển điện mặt trời doanh nghiệp thông qua các chương trình như:
- Cơ chế miễn, giảm thuế nhập khẩu cho thiết bị năng lượng tái tạo.
- Khuyến khích tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi 6–7%/năm.
- Cấp chứng chỉ REC (Renewable Energy Certificate) cho doanh nghiệp sử dụng năng lượng sạch.
Cục Điện lực và Năng lượng tái tạo (Bộ Công Thương) đang xây dựng bộ tiêu chuẩn kỹ thuật riêng cho hệ thống rooftop và dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ, đảm bảo an toàn điện, an toàn kết cấu và khả năng hòa lưới ổn định.
Khi khung pháp lý hoàn thiện, mô hình PPA tại chỗ sẽ trở thành công cụ chủ lực trong chiến lược điện năng phân tán, giảm tải lưới điện quốc gia, đồng thời góp phần vào mục tiêu giảm phát thải 43,5% CO₂ vào năm 2030.
1.8 Kết luận mục 1
Có thể thấy, dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ không chỉ là giải pháp tiết kiệm chi phí mà còn là hướng đi chiến lược cho doanh nghiệp Việt Nam trong tiến trình chuyển đổi xanh và phát triển bền vững.
Thông qua mô hình hợp đồng mua bán điện (PPA) linh hoạt, điện mặt trời doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn năng lượng sạch mà không cần đầu tư lớn. Khi được tích hợp với hệ thống rooftop và nền tảng giám sát năng lượng số hóa, mô hình này sẽ đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái năng lượng thông minh của Việt Nam trong thập niên tới.
2.1 Cấu tạo tổng thể của hệ thống rooftop trong dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ
Một hệ thống rooftop thuộc dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ bao gồm các thành phần chính:
- Tấm pin quang điện (PV modules)
- Bộ inverter (chuỗi hoặc trung tâm)
- Bộ hòa lưới và thiết bị đóng cắt
- Hệ thống giám sát năng lượng EMS/SCADA
- Công tơ 2 chiều và bộ đo sản lượng PPA
- Hệ khung giá đỡ và phụ kiện liên kết mái
- Hệ thống tiếp địa và chống sét lan truyền (SPD)
Tổng công suất hệ thống thường được thiết kế từ 100 kWp – 5 MWp, tùy diện tích mái. Với mật độ lắp đặt trung bình 8–10 m²/kWp, mái nhà 10.000 m² có thể lắp khoảng 1–1,2 MWp, sản xuất ~1,5 triệu kWh/năm.
Cấu trúc này được tối ưu theo hướng plug-and-play, đảm bảo thi công nhanh, dễ vận hành và giảm thiểu rủi ro kết cấu.
2.2 Tấm pin năng lượng mặt trời – yếu tố cốt lõi của điện mặt trời doanh nghiệp
Trong điện mặt trời doanh nghiệp, tấm pin quang điện đóng vai trò chuyển đổi bức xạ mặt trời thành điện năng DC.
Các dòng pin hiện nay chủ yếu sử dụng công nghệ Mono PERC hoặc TOPCon N-type, có:
- Hiệu suất 21–23,5%
- Điện áp hở mạch (Voc): 49–52 V
- Dòng ngắn mạch (Isc): 13–14,5 A
- Công suất danh định: 550–600 Wp/tấm
- Hệ số suy giảm công suất năm đầu ≤ 1%, sau đó ≤ 0,4%/năm
Các tấm pin đạt chuẩn IEC 61215 / IEC 61730 / UL 1703, chịu được tải gió 2.400 Pa và tải tuyết 5.400 Pa. Bề mặt phủ lớp anti-reflective coating (ARC) giúp tăng hấp thụ bức xạ 3–5%.
Trong dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ, toàn bộ tấm pin được kiểm định bằng EL test (Electroluminescence) trước khi lắp đặt, đảm bảo không nứt vi mô và duy trì sản lượng thực tế ≥ 98% so với công suất danh định.
2.3 Bộ inverter và vai trò trong mô hình PPA
Bộ inverter là thiết bị chuyển đổi dòng điện DC từ tấm pin thành AC đồng bộ với lưới điện. Trong mô hình PPA, inverter còn tích hợp giao thức Modbus TCP/IP hoặc RS485 để truyền dữ liệu sản lượng điện, hỗ trợ hợp đồng mua bán điện minh bạch.
Hai loại inverter phổ biến:
- String Inverter: công suất 30–100 kW, phù hợp hệ thống ≤ 2 MWp. Ưu điểm là dễ bảo trì, linh hoạt.
- Central Inverter: công suất 250–1.000 kW, phù hợp nhà máy lớn, giảm chi phí đầu tư/kWp.
Thông số kỹ thuật điển hình:
- Hiệu suất chuyển đổi: 98,5–99%
- Điện áp đầu vào tối đa: 1.100–1.500 VDC
- THD (Total Harmonic Distortion): ≤ 3%
- Chuẩn bảo vệ IP65–IP67
- Giao thức hòa lưới: IEEE 1547, IEC 62116, UL 1741 SA
Bộ inverter còn được trang bị DC combiner box, SPD cấp I–II, và cầu dao cắt DC để đảm bảo an toàn khi bảo trì.
2.4 Hệ thống hòa lưới và đo đếm trong hợp đồng mua bán điện
Trong dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ, điện từ inverter được hòa vào hệ thống điện nội bộ của khách hàng thông qua tủ AC Distribution Board (ACDB), sau đó cấp đến các phụ tải.
Để xác định sản lượng điện thực tế trong hợp đồng mua bán điện (PPA), hệ thống sử dụng công tơ điện tử 2 chiều, đạt chuẩn IEC 62053-22 (Class 0.5S), đo chính xác cả chiều phát và chiều tiêu thụ.
Công tơ này kết nối với hệ thống giám sát EMS để ghi nhận:
- Sản lượng điện sản xuất (kWh sản xuất)
- Điện tiêu thụ nội bộ (kWh sử dụng)
- Điện bơm lên lưới (kWh xuất)
- Điện mua từ EVN (kWh nhập)
Dữ liệu được lưu trữ 15 phút/lần, truyền về server qua giao thức DLMS/COSEM hoặc MQTT. Tất cả dữ liệu là căn cứ để tính toán thanh toán điện trong mô hình PPA tại chỗ, đảm bảo minh bạch và chính xác tuyệt đối.
2.5 Hệ thống khung đỡ và liên kết mái – an toàn cấu trúc cho rooftop
Với hệ thống rooftop, yếu tố kết cấu là cực kỳ quan trọng. Toàn bộ khung và liên kết mái được thiết kế bằng nhôm anod 6005-T5 hoặc thép mạ nhôm kẽm ZAM, đạt chuẩn ASTM A653 / JIS G3321.
Tải trọng gió thiết kế: 160 km/h (≈ 2.400 Pa), hệ số an toàn 1,5.
Khoảng cách hàng pin 0,3–0,8 m tùy góc nghiêng 10–15°, tối ưu hóa theo góc nghiêng mặt trời địa phương (latitude ± 5°).
Tất cả bulong, kẹp, và khớp nối được chế tạo từ SUS304/SUS316, có khả năng chống ăn mòn trong 25 năm.
Trong dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ, cấu trúc mái được kiểm định trước bằng phần mềm SAP2000 hoặc STAAD.Pro, đảm bảo hệ thống rooftop không gây quá tải trọng cho kết cấu nhà xưởng.
2.6 Hệ thống giám sát EMS – bộ não của điện mặt trời doanh nghiệp
Để đảm bảo hiệu quả vận hành của điện mặt trời doanh nghiệp, hệ thống EMS (Energy Management System) là trung tâm điều phối toàn bộ dữ liệu điện năng.
Chức năng chính:
- Theo dõi công suất tức thời (kW), điện năng ngày/tháng (kWh)
- Ghi nhận hiệu suất inverter, trạng thái hòa lưới
- Cảnh báo lỗi (overvoltage, underfrequency, grid loss…)
- Gửi báo cáo sản lượng tự động theo định kỳ
Độ chính xác dữ liệu: ±0,5%. Hệ thống sử dụng giao thức SCADA Modbus TCP/IP và lưu trữ dữ liệu trên cloud, giúp bên cung cấp dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ giám sát từ xa, đồng thời cung cấp báo cáo minh bạch cho khách hàng PPA.
Ví dụ, hệ thống EMS của ETEK có thể hiển thị sản lượng điện theo thời gian thực, ước tính tiết kiệm chi phí và lượng CO₂ giảm thải (tCO₂eq) từng ngày, từng tháng.
2.7 Sơ đồ nguyên lý hoạt động trong mô hình PPA
Nguyên lý vận hành của dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ được mô tả như sau:
- Bức xạ mặt trời chiếu vào tấm pin PV → sinh ra dòng điện DC.
- Dòng DC được chuyển đến inverter → chuyển đổi thành AC đồng bộ với lưới.
- Nguồn điện AC được cấp vào hệ thống điện nội bộ, ưu tiên phụ tải của doanh nghiệp.
- Nếu sản lượng PV lớn hơn nhu cầu, phần dư sẽ đẩy ngược lên lưới (theo cơ chế net-metering hoặc zero export).
- Dữ liệu điện năng được ghi nhận qua công tơ PPA, truyền về hệ thống giám sát EMS/SCADA.
- Cuối kỳ, bên bán và bên mua đối soát sản lượng điện theo hợp đồng mua bán điện (PPA) đã ký.
Chu trình vận hành khép kín này đảm bảo:
- Điện năng sử dụng luôn ưu tiên từ nguồn năng lượng mặt trời.
- Không gây ảnh hưởng đến độ ổn định của lưới điện.
- Tối ưu sản lượng, giảm chi phí vận hành cho khách hàng.
2.8 Hệ thống bảo vệ và an toàn điện trong dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ
Để đảm bảo an toàn trong vận hành, hệ thống phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn:
- IEC 60364-7-712: Lắp đặt hệ thống điện mặt trời nối lưới.
- IEC 62548: Thiết kế và an toàn hệ thống PV rooftop.
- TCVN 9385:2012: Chống sét cho công trình xây dựng.
Các thiết bị bảo vệ bao gồm:
- SPD cấp I & II (DC/AC): Bảo vệ chống sét lan truyền, điện áp quá tải.
- MCB/MCCB/RCBO: Ngắt mạch quá dòng, chống rò điện.
- ATS (Automatic Transfer Switch): Tự động tách hệ thống PV khi mất điện lưới.
- Tiếp địa: Điện trở ≤ 10 Ω, dùng thép mạ đồng D16.
Trong điện mặt trời doanh nghiệp, tất cả các tủ điện được thiết kế theo tiêu chuẩn IP54 – IP65, có chức năng khóa liên động an toàn, đảm bảo người vận hành không thể chạm vào phần tử mang điện khi đang hoạt động.
2.9 Nguyên tắc hòa lưới và đồng bộ tần số
Để hệ thống PV hoạt động ổn định, việc hòa lưới phải tuân thủ các giới hạn kỹ thuật:
- Điện áp pha: 380/400V ±10%
- Tần số: 50Hz ±0,2Hz
- Hệ số công suất (PF): ≥ 0,98
- Mức THD dòng điện: ≤ 3%
Inverter được cài đặt chức năng anti-islanding: khi lưới mất điện, thiết bị tự động ngắt khỏi hệ thống trong 0,2–0,5 giây.
Nhờ vậy, dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ đảm bảo hệ thống rooftop luôn vận hành an toàn, không gây ảnh hưởng ngược lên lưới điện quốc gia hoặc thiết bị nội bộ của doanh nghiệp.
2.10 Bảo trì và tuổi thọ hệ thống rooftop
Trong mô hình PPA tại chỗ, nhà đầu tư chịu trách nhiệm bảo trì toàn bộ hệ thống trong suốt vòng đời hợp đồng.
Chu kỳ bảo trì định kỳ:
- Vệ sinh tấm pin: 1–2 tháng/lần (tùy môi trường bụi).
- Kiểm tra đầu nối DC/AC: mỗi quý.
- Kiểm định hệ thống tiếp địa: 6 tháng/lần.
- Hiệu chỉnh cảm biến và đồng hồ đo: hằng năm.
Hệ thống có tuổi thọ 25–30 năm. Inverter thay thế sau 10–12 năm, pin duy trì hiệu suất ≥ 80% sau 25 năm.
Theo thống kê của IEA, hệ thống rooftop có tỷ lệ khả dụng (Availability) trung bình ≥ 98,7%. Với dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ, nhờ có giám sát từ xa EMS, tỷ lệ khả dụng có thể đạt tới 99,5%, đảm bảo sản lượng điện ổn định cho doanh nghiệp.
2.11 Tối ưu hiệu suất qua điều khiển thông minh
Một số nhà cung cấp tiên tiến (như ETEK) áp dụng thuật toán điều khiển MPPT (Maximum Power Point Tracking) kết hợp AI, giúp:
- Tăng sản lượng 3–5% so với MPPT truyền thống.
- Phân tích hiệu suất từng chuỗi pin để phát hiện suy giảm bất thường.
- Tự động điều chỉnh góc nghiêng pin hoặc tối ưu inverter theo bức xạ.
Khi tích hợp với nền tảng PPA thông minh, khách hàng có thể xem trực tiếp sản lượng điện, tiết kiệm chi phí và lượng phát thải giảm được bằng ứng dụng web hoặc mobile.
2.12 Tổng kết mục 2
Cấu trúc và nguyên lý của dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ cho thấy đây là một hệ thống kỹ thuật cao, tích hợp đồng bộ giữa tấm pin, inverter, EMS và công tơ PPA.
Nhờ tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và được thiết kế riêng cho điện mặt trời doanh nghiệp, hệ thống rooftop không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang lại hiệu suất vượt trội, vận hành ổn định suốt hàng chục năm.
Chính nền tảng kỹ thuật bền vững này giúp mô hình mô hình PPA trở thành giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi xanh, giảm chi phí năng lượng và gia tăng giá trị ESG.
3.1 Thông số kỹ thuật tổng quát của hệ thống rooftop trong dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ
Hệ thống rooftop được thiết kế để vận hành ổn định suốt vòng đời 25–30 năm. Các thông số kỹ thuật điển hình:
| Hạng mục | Thông số tham chiếu | Ghi chú kỹ thuật |
| Công suất hệ thống | 100 kWp – 5 MWp | Tùy theo quy mô mái và nhu cầu phụ tải |
| Hiệu suất tấm pin | 21–23,5% | Mono PERC / TOPCon N-type |
| Hiệu suất inverter | 98,5–99% | Chuẩn EU efficiency |
| Hệ số suy giảm công suất pin | ≤ 0,5%/năm | Bảo hành hiệu suất 25 năm |
| Sản lượng điện trung bình | 1.300–1.600 kWh/kWp/năm | Tùy vùng bức xạ |
| Điện áp hệ thống | 1.000–1.500 VDC | Theo chuẩn IEC 62548 |
| Hệ số công suất hòa lưới (PF) | ≥ 0,98 | Theo tiêu chuẩn IEEE 1547 |
| Nhiệt độ vận hành | –40°C đến +85°C | PV Module IEC 61215 |
| Cấp bảo vệ | IP65–IP67 | Inverter ngoài trời |
| Tuổi thọ thiết bị | 25–30 năm | Toàn hệ thống rooftop |
Trong dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ, toàn bộ thiết bị đều phải có CO – CQ, kiểm định bởi đơn vị độc lập theo quy định của Bộ Công Thương. Các chỉ số này đảm bảo hệ thống đạt hiệu suất tối ưu và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
3.2 Thông số kỹ thuật chi tiết cho điện mặt trời doanh nghiệp
Trong lĩnh vực điện mặt trời doanh nghiệp, độ tin cậy và hiệu suất được coi là yếu tố cốt lõi. Dưới đây là thông số chi tiết:
- Tấm pin năng lượng mặt trời:
- Công suất danh định: 550–600 Wp/tấm
- Hiệu suất mô-đun: ≥ 21%
- Voc: 52 V; Isc: 13,8 A
- NOCT (Nhiệt độ hoạt động danh định): 45°C ± 2°C
- Tổn thất nhiệt: –0,35%/°C
- Inverter:
- Điện áp đầu vào tối đa: 1.100 VDC
- Dải MPPT: 200–1.000 VDC
- Hiệu suất cực đại (max efficiency): 99,1%
- Dòng ra định mức: 144 A (3 pha, 380V/50Hz)
- Bảo vệ chống sét DC/AC cấp II, theo IEC 61643-11
- Khung giá đỡ:
- Vật liệu: Nhôm anod 6005-T5 hoặc thép ZAM 275 g/m²
- Tải trọng gió: ≤ 2.400 Pa
- Tải trọng tuyết: ≤ 5.400 Pa
- Tuổi thọ cấu trúc: ≥ 25 năm
- Hệ thống cáp điện:
- Cáp DC: 4–6 mm², lõi đồng, bọc XLPE/UV resistant
- Cáp AC: Cu/PVC 0.6/1kV
- Chuẩn cách điện: IEC 62930 / TCVN 6612
Hệ thống rooftop đạt độ tin cậy kỹ thuật cao, tỷ lệ lỗi vận hành thấp hơn 0,5%/năm.
3.3 Hiệu suất vận hành và chỉ số năng lượng trong mô hình PPA
Hiệu suất của dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ được đánh giá thông qua các chỉ số chuẩn quốc tế:
- PR (Performance Ratio): 78–85%
(Thể hiện mức hiệu quả sau khi trừ tổn thất nhiệt, dây dẫn và inverter) - Availability (Khả dụng hệ thống): ≥ 99,5%
- OEE (Overall Equipment Effectiveness): ≥ 95%
- CF (Capacity Factor): 17–19%
- LCOE (Levelized Cost of Energy): 0,045–0,065 USD/kWh
- Tỷ lệ giảm phát thải: 1.200 tấn CO₂/MWp/năm
So với điện lưới EVN, giá điện mua trong hợp đồng mua bán điện (PPA) thấp hơn trung bình 12–25%, trong khi hiệu suất hệ thống rooftop có thể duy trì ổn định 25 năm mà không cần thay pin.
3.4 Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế áp dụng cho dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ
Hệ thống rooftop phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, bao gồm:
| Nhóm tiêu chuẩn | Mã hiệu | Nội dung áp dụng |
| Tấm pin mặt trời | IEC 61215 / IEC 61730 | Hiệu suất và an toàn điện cho mô-đun PV |
| UL 1703 | Tiêu chuẩn Mỹ về độ bền mô-đun | |
| Inverter | IEC 62109-1/2 | An toàn thiết bị chuyển đổi điện |
| IEC 62116 | Chống đảo lưới (anti-islanding) | |
| IEEE 1547 | Đồng bộ hòa lưới | |
| Hệ thống chống sét & tiếp địa | IEC 60364-7-712 / TCVN 9385:2012 | Lắp đặt PV và chống sét |
| Dây dẫn và phụ kiện | IEC 62930 / EN 50618 | Cáp DC/AC chịu tia UV và nhiệt |
| Lắp đặt rooftop | IEC 62548 | Thiết kế và thi công hệ thống mái |
| An toàn lao động & vận hành | ISO 45001:2018 | Hệ thống quản lý an toàn |
| Quản lý năng lượng | ISO 50001:2018 | Quản lý hiệu quả năng lượng |
| Quản lý môi trường | ISO 14001:2015 | Giảm phát thải và quản lý chất thải |
Những tiêu chuẩn này đảm bảo rằng điện mặt trời doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ yêu cầu về kỹ thuật, an toàn và môi trường, đặc biệt khi áp dụng cho các mô hình PPA quy mô lớn.
3.5 Tiêu chuẩn và quy định Việt Nam đối với hợp đồng mua bán điện
Về mặt pháp lý, hợp đồng mua bán điện (PPA) trong dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ phải tuân thủ:
- Thông tư 18/2020/TT-BCT: Quy định kỹ thuật về điện mặt trời mái nhà.
- Thông tư 25/2023/TT-BCT: Hướng dẫn cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA).
- QCVN 01:2020/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật an toàn điện.
- Nghị định 80/2022/NĐ-CP: Hướng dẫn giảm phát thải khí nhà kính.
Ngoài ra, hệ thống rooftop phải được cấp phép đấu nối với điện lưới theo Quyết định 13/2020/QĐ-TTg, trong đó quy định:
- Điện áp hòa lưới ≤ 35 kV.
- Hệ thống không vượt công suất phụ tải tiêu thụ.
- Không gây nhiễu sóng, không làm thay đổi thông số lưới khu vực.
Nhà đầu tư phải ký hợp đồng PPA song phương với khách hàng, nêu rõ giá điện, thời hạn hợp đồng, cơ chế thanh toán, và trách nhiệm bảo trì.
3.6 Thông số về an toàn điện và tiêu chuẩn bảo vệ
Trong điện mặt trời doanh nghiệp, vấn đề an toàn được đặt lên hàng đầu. Dưới đây là các chỉ số kỹ thuật bắt buộc:
- Điện trở tiếp địa: ≤ 10 Ω
- Cường độ rò điện DC: ≤ 50 mA/kWp
- Độ cách điện dây dẫn: ≥ 1.000 MΩ/km
- Nhiệt độ làm việc của dây cáp: ≤ 90°C (liên tục)
- Độ chênh lệch điện áp DC: ≤ 1,5% trên toàn chuỗi
- Thời gian ngắt khi mất lưới: ≤ 0,5 giây
Thiết bị bảo vệ (SPD, CB, RCD) đạt chuẩn IEC 60947-2, IEC 61008-1. Hệ thống rooftop còn được trang bị thiết bị giám sát hồ quang (Arc Fault Detection) để phát hiện sự cố sớm, giảm nguy cơ cháy nổ.
3.7 Tiêu chuẩn môi trường và năng lượng bền vững
Hệ thống dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế:
- ISO 14064-1: Xác nhận lượng phát thải CO₂ giảm được.
- ISO 50001: Quản lý năng lượng doanh nghiệp.
- QCVN 07:2022/BTNMT: Quy chuẩn tiếng ồn và độ rung công nghiệp.
Ngoài ra, các tấm pin được sản xuất theo RoHS / REACH, không chứa chì, cadmium hoặc thủy ngân. Khi hết vòng đời, 95% vật liệu (kính, nhôm, silicon) có thể tái chế.
Theo báo cáo của IRENA, hệ thống rooftop 1 MWp giúp giảm 1.200–1.400 tấn CO₂/năm, tương đương trồng mới 45.000 cây xanh.
3.8 Các chỉ số hiệu quả kinh tế – kỹ thuật trong mô hình PPA
Khi triển khai mô hình PPA, doanh nghiệp được hưởng lợi từ hiệu suất và chỉ số kinh tế như sau:
| Chỉ tiêu | Giá trị tham chiếu | Ý nghĩa |
| Giá điện PPA trung bình | 1.700–2.100 đ/kWh | Thấp hơn điện EVN 10–25% |
| Thời hạn hợp đồng | 10–20 năm | Tùy thỏa thuận song phương |
| Chi phí vận hành (O&M) | 0,4–0,7% tổng đầu tư/năm | Bao gồm bảo trì & giám sát |
| Tỷ lệ tiết kiệm điện | 15–30%/năm | So với hóa đơn điện lưới |
| IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) | 12–16% | Với hợp đồng 15 năm |
| Payback Period | 6–8 năm | Không tính chi phí đầu tư của khách hàng |
| Availability System | ≥ 99,5% | Nhờ hệ thống EMS tự động |
| Mức phát thải tránh được | 0,85–0,95 tCO₂/MWh | Theo hệ số phát thải của EVN |
Những chỉ số này chứng minh dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ là mô hình đầu tư dài hạn bền vững, vừa giảm chi phí năng lượng vừa nâng cao hình ảnh ESG cho doanh nghiệp.
3.9 Chứng nhận và quy chuẩn bắt buộc trong triển khai điện mặt trời doanh nghiệp
Trước khi đưa vào vận hành, hệ thống rooftop phải trải qua các bước nghiệm thu:
- Kiểm định kỹ thuật thiết bị (Cục Điện lực hoặc tổ chức được ủy quyền).
- Đánh giá an toàn điện và phòng cháy chữa cháy.
- Chứng nhận hoàn công đấu nối lưới điện.
- Ký biên bản nghiệm thu sản lượng PPA ban đầu.
Các chứng nhận cần có:
- Chứng nhận IEC / TCVN cho pin và inverter.
- Chứng nhận ISO 9001:2015 cho quy trình thiết kế và lắp đặt.
- Hồ sơ đánh giá kết cấu mái và báo cáo tính toán tải trọng gió.
Tất cả được lưu trong hồ sơ PPA điện mặt trời rooftop, là căn cứ pháp lý khi nghiệm thu và bàn giao vận hành chính thức.
3.10 Tổng kết mục 3
Những thông số và tiêu chuẩn trên cho thấy dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ là giải pháp kỹ thuật – pháp lý hoàn chỉnh, được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam.
Với hợp đồng mua bán điện (PPA) minh bạch, điện mặt trời doanh nghiệp áp dụng hệ thống rooftop đạt hiệu suất cao, an toàn, và tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ số môi trường.
Sự kết hợp giữa tiêu chuẩn kỹ thuật IEC, ISO và QCVN giúp mô hình này không chỉ vận hành ổn định, mà còn trở thành nền tảng phát triển năng lượng xanh bền vững trong tương lai.
4.1 Lợi ích kỹ thuật và vận hành vượt trội
Dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ mang đến hiệu suất vận hành cao và độ tin cậy gần như tuyệt đối cho điện mặt trời doanh nghiệp.
Nhờ ứng dụng mô hình PPA và nền tảng giám sát thông minh, hệ thống rooftop hoạt động 24/7, với hiệu suất chuyển đổi thực tế đạt PR 82–85%, hệ số khả dụng (Availability) ≥ 99,5%.
So với nguồn điện lưới truyền thống, điện mặt trời rooftop giúp:
- Giảm tổn thất truyền tải tới 8–10% nhờ sản xuất – tiêu thụ tại chỗ.
- Ổn định điện áp cục bộ, cải thiện hệ số công suất cho hệ thống hạ áp.
- Giảm tải cho máy biến áp và đường dây nội bộ trong giờ cao điểm.
Ngoài ra, inverter của hệ thống có khả năng tự đồng bộ tần số và ngắt mạch khi có sự cố (anti-islanding), giúp bảo vệ an toàn cho cả lưới điện doanh nghiệp và người vận hành.
4.2 Lợi ích tài chính – tối ưu chi phí dài hạn
Trong mô hình dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ, khách hàng không cần đầu tư vốn ban đầu, toàn bộ chi phí thiết bị, thi công, vận hành, và bảo trì đều do nhà cung cấp đầu tư.
Khách hàng chỉ thanh toán tiền điện theo mức giá thấp hơn điện lưới trung bình của EVN (giảm 10–25%).
Ví dụ:
- Hệ thống rooftop 1 MWp sản xuất ~1,5 triệu kWh/năm.
- Giá điện PPA trung bình: 1.800 đ/kWh.
- Tiết kiệm ~450–600 triệu đồng/năm so với mua điện lưới.
Tổng thời gian hợp đồng PPA thường 15–20 năm. Sau khi kết thúc, khách hàng có thể mua lại hệ thống với chi phí tượng trưng hoặc tiếp tục thuê với giá điện ưu đãi.
Ngoài ra, doanh nghiệp còn được hưởng lợi gián tiếp từ giá trị ESG, cải thiện xếp hạng tín dụng và khả năng tiếp cận vốn xanh (green finance) từ các tổ chức quốc tế.
4.3 Lợi ích môi trường và phát triển bền vững
Điện mặt trời doanh nghiệp giúp giảm đáng kể lượng phát thải CO₂, NOₓ và SO₂ – những yếu tố chính gây biến đổi khí hậu.
Một hệ thống rooftop 1 MWp giúp giảm trung bình 1.200–1.400 tấn CO₂/năm, tương đương việc trồng mới 45.000–50.000 cây xanh hoặc giảm tiêu thụ 500.000 lít dầu FO mỗi năm.
Với hàng trăm doanh nghiệp sử dụng dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ, Việt Nam có thể giảm khoảng 3–5 triệu tấn CO₂/năm, góp phần thực hiện cam kết Net Zero 2050.
Đặc biệt, hệ thống rooftop không phát thải tiếng ồn, không xả nước thải, không tiêu tốn nhiên liệu, và hoàn toàn tái chế sau khi hết vòng đời.
Tất cả tấm pin và inverter đều đạt chứng nhận RoHS, REACH, thân thiện môi trường và có thể tái chế trên 95% vật liệu.
4.4 Lợi ích thương hiệu và tuân thủ ESG/RE100
Trong bối cảnh toàn cầu, các tập đoàn đa quốc gia như LEGO, Samsung, Foxconn, và Intel yêu cầu chuỗi cung ứng tại Việt Nam sử dụng năng lượng tái tạo để đạt chứng chỉ RE100 (Renewable Energy 100%) và ESG (Environmental, Social & Governance).
Khi áp dụng dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ, doanh nghiệp có thể:
- Đạt tiêu chí “Sử dụng ≥ 30% năng lượng tái tạo” theo yêu cầu RE100.
- Được cấp chứng chỉ REC (Renewable Energy Certificate) từ các tổ chức quốc tế.
- Tăng uy tín thương hiệu, mở rộng cơ hội xuất khẩu sang EU và Bắc Mỹ, nơi yêu cầu carbon footprint ngày càng khắt khe.
Ngoài ra, các doanh nghiệp FDI còn được ưu tiên trong các chương trình “Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM)” của EU nếu chứng minh sử dụng điện mặt trời tại chỗ thay cho điện than.
4.5 Lợi ích quản lý năng lượng thông minh và chuyển đổi số
Nhờ tích hợp hệ thống giám sát EMS/SCADA, dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ không chỉ cung cấp điện năng mà còn mang đến công cụ chuyển đổi số cho quản lý năng lượng.
Hệ thống tự động phân tích và báo cáo:
- Tỷ lệ tiêu thụ điện mặt trời / điện lưới.
- Chi phí điện trung bình hàng tháng.
- Lượng CO₂ giảm phát thải.
- Biểu đồ hiệu suất từng inverter / từng khu vực mái.
Các dữ liệu này hỗ trợ bộ phận kỹ thuật lập kế hoạch bảo trì, dự báo sản lượng, và cân đối phụ tải theo mùa.
Doanh nghiệp có thể truy cập từ xa qua ứng dụng di động hoặc web dashboard, theo dõi hiệu suất thời gian thực, giúp tối ưu chi phí vận hành và giảm phụ thuộc vào EVN.
4.6 Ứng dụng thực tế của hệ thống rooftop trong doanh nghiệp
Điện mặt trời doanh nghiệp thông qua mô hình PPA đang được triển khai rộng rãi tại nhiều lĩnh vực:
- Nhà máy sản xuất công nghiệp: xi măng, thép, dệt may, bao bì, linh kiện điện tử.
- Khu công nghiệp và logistics: tận dụng mái kho rộng hàng chục nghìn m².
- Tòa nhà thương mại – trung tâm thương mại: tiết kiệm điện điều hòa, chiếu sáng.
- Nông nghiệp công nghệ cao: trang trại chăn nuôi, nhà kính, trạm bơm.
Ví dụ:
- Khu công nghiệp VSIP Hải Phòng đã lắp 3,5 MWp rooftop thông qua dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ, sản lượng 4,8 triệu kWh/năm.
- Một nhà máy may ở Bình Dương với hệ thống 1,2 MWp giúp tiết kiệm 1,1 tỷ đồng/năm và giảm 1.000 tấn CO₂.
4.7 Lợi ích pháp lý và chính sách hỗ trợ
Chính phủ Việt Nam khuyến khích dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ bằng các chính sách:
- Miễn thuế nhập khẩu cho thiết bị năng lượng tái tạo (Quyết định 13/2020/QĐ-TTg).
- Miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp đến 50% trong 4 năm đầu.
- Ưu đãi vay vốn từ Quỹ Bảo vệ Môi trường Việt Nam và các ngân hàng xanh (ADB, JICA).
- Hỗ trợ đấu nối lưới điện đơn giản cho hệ thống rooftop dưới 1 MWp.
Nhờ cơ chế này, doanh nghiệp có thể triển khai nhanh, giảm thời gian hoàn vốn và nâng cao hiệu quả vận hành.
4.8 Tổng kết lợi ích và ứng dụng
Tổng hợp lại, dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ mang lại:
- Lợi ích kỹ thuật: ổn định, hiệu suất cao, dễ giám sát.
- Lợi ích tài chính: tiết kiệm chi phí, không cần đầu tư.
- Lợi ích môi trường: giảm phát thải, thân thiện sinh thái.
- Lợi ích thương hiệu: đạt chuẩn ESG, RE100.
- Lợi ích pháp lý: được khuyến khích và ưu tiên phát triển.
Nhờ đó, điện mặt trời doanh nghiệp và mô hình PPA rooftop đang trở thành xu hướng tất yếu, góp phần vào lộ trình chuyển đổi năng lượng xanh quốc gia.
5.1 Giải pháp tổng thể – từ thiết kế đến vận hành trọn gói
ETEK cung cấp dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ theo mô hình tổng thầu EPC-PPA, bao gồm khảo sát, thiết kế, thi công, đầu tư, vận hành và bảo trì.
Điều này giúp doanh nghiệp:
- Tiết kiệm 15–20% chi phí triển khai nhờ tối ưu đồng bộ.
- Không phải làm việc với nhiều nhà cung cấp riêng lẻ.
- Nhận được một giải pháp trọn gói – từ lắp đặt đến thanh toán PPA minh bạch.
ETEK cung cấp hệ thống rooftop tiêu chuẩn quốc tế, kết hợp công nghệ inverter hybrid, bộ lưu trữ (BESS) và nền tảng EMS thông minh, phù hợp cho điện mặt trời doanh nghiệp mọi quy mô.
5.2 Công nghệ quốc tế – đảm bảo hiệu suất tối đa
ETEK sử dụng công nghệ tiên tiến từ châu Âu và Nhật Bản:
- Tấm pin TOPCon / HJT hiệu suất 23%.
- Inverter Huawei – Sungrow đạt chuẩn IEEE 1547, IEC 62116.
- Hệ thống SCADA – EMS giám sát 24/7, cảnh báo lỗi tự động.
- Khung ZAM 350 g/m² chống ăn mòn cấp C5 theo ISO 12944.
Kết quả:
- PR ≥ 83%
- Hệ số khả dụng (Availability) ≥ 99,7%
- Giảm chi phí vận hành 30% so với hệ thống thông thường.
5.3 Dịch vụ hậu mãi – giám sát & bảo hành năng suất
Khác biệt lớn của ETEK nằm ở cam kết bảo hành năng suất, không chỉ bảo hành thiết bị.
Hệ thống được kết nối IoT – Cloud, cho phép kỹ sư ETEK giám sát từ xa, cập nhật firmware và điều chỉnh inverter theo thời gian thực. Khi có sự cố, đội kỹ thuật có mặt trong 6–12 giờ.
ETEK cam kết:
- Độ chính xác sản lượng ≥ 98%.
- Thời gian phản hồi sự cố < 4 giờ.
- Bảo trì định kỳ miễn phí suốt vòng đời hợp đồng PPA.
5.4 Tùy chỉnh theo đặc thù doanh nghiệp
ETEK thiết kế mô hình PPA linh hoạt, phù hợp từng quy mô khách hàng:
| Quy mô hệ thống | Mục tiêu | Hình thức đầu tư | Thời hạn PPA |
| 100–500 kWp | Văn phòng, kho hàng | ETEK đầu tư 100% | 10–15 năm |
| 1–3 MWp | Nhà máy sản xuất | Hợp tác PPA chia sẻ sản lượng | 15–20 năm |
| >5 MWp | Khu công nghiệp | Mô hình liên kết đầu tư | 20 năm |
Khách hàng có thể lựa chọn PPA cố định (giá điện ổn định) hoặc PPA linh hoạt theo giờ (TOU), tùy theo chiến lược tiêu thụ điện.
5.5 Giá trị khác biệt của ETEK so với đối thủ
So sánh trong thị trường hiện nay:
- Nhà cung cấp nội địa: giá thấp nhưng thiếu hệ thống giám sát, khó bảo hành.
- Nhà cung cấp nước ngoài: chất lượng cao nhưng chi phí đầu tư lớn.
- ETEK: kết hợp ưu điểm của cả hai – công nghệ quốc tế, giá Việt Nam, dịch vụ bảo trì trong nước.
ETEK cung cấp hệ sinh thái toàn diện gồm: thiết bị – phần mềm – tài chính – quản lý năng lượng, giúp khách hàng vừa tiết kiệm chi phí vừa đạt chuẩn ESG.
5.6 Đảm bảo hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững
Lựa chọn dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ của ETEK đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có được:
- Hệ thống rooftop hiệu suất cao, hoạt động ổn định ≥ 25 năm.
- Giảm 15–20% chi phí điện năng mỗi năm.
- Giảm 1.200–1.400 tấn CO₂/MWp/năm.
- Đạt tiêu chí ESG, RE100, và CBAM EU.
- Nhận báo cáo sản lượng – phát thải định kỳ theo chuẩn ISO 14064.
ETEK không chỉ là nhà cung cấp thiết bị, mà là đối tác năng lượng dài hạn, đồng hành cùng doanh nghiệp trong chiến lược chuyển đổi xanh và tăng trưởng bền vững.
Kết luận
Trong bối cảnh Việt Nam hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0, dịch vụ bán điện năng lượng mặt trời tại chỗ trở thành giải pháp chiến lược giúp doanh nghiệp giảm chi phí, giảm phát thải và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Với mô hình PPA minh bạch, hợp đồng mua bán điện rõ ràng, và hệ thống rooftop hiện đại, ETEK mang đến một giải pháp năng lượng sạch – an toàn – kinh tế – bền vững.
Chọn ETEK là chọn hiệu quả vận hành, công nghệ quốc tế và tương lai xanh cho doanh nghiệp Việt Nam.




